Characters remaining: 500/500
Translation

circular measure

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "circular measure" (danh từ) có nghĩa "số đo cung tròn". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong toán học, đặc biệt khi nói đến các khía cạnh của hình tròn, chẳng hạn như độ dài của cung tròn, diện tích, hoặc các yếu tố liên quan đến hình tròn.

Giải thích đơn giản: - "Circular" có nghĩa "thuộc về hình tròn" hoặc " hình dạng giống như hình tròn". - "Measure" có nghĩa "số đo" hoặc "đo lường".

Vậy "circular measure" có thể hiểu số đo liên quan đến hình tròn, thường được tính bằng các đơn vị như độ, radian (rad), hay thậm chí mét cho chiều dài cung tròn.

dụ sử dụng: 1. In mathematics, the circular measure is often expressed in radians to calculate angles more easily. (Trong toán học, số đo cung tròn thường được biểu diễn bằng radian để tính toán các góc dễ dàng hơn.)

Biến thể từ gần giống: - "Arc length" (chiều dài cung): Đây chiều dài của một phần của đường tròn. - "Angle" (góc): Các góc cũng có thể được đo bằng circular measure, thường bằng độ hoặc radian.

Từ đồng nghĩa: - "Radian" (radian): Một đơn vị đo góc trong hệ thống số đo cung tròn. - "Degree" (độ): Một đơn vị khác để đo góc, trong đó một vòng tròn hoàn chỉnh 360 độ.

Idioms phrasal verbs:Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "circular measure", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến hình tròn như "full circle" (quay lại điểm bắt đầu) hoặc "circle back" (quay lại một vấn đề trước đó).

Cách sử dụng nâng cao:Trong các lĩnh vực như vật , kỹ thuật hoặc khoa học máy tính, "circular measure" có thể được sử dụng để mô tả các khái niệm phức tạp hơn, như chuyển động tròn, quỹ đạo của hành tinh, hoặc trong các thuật toán liên quan đến hình tròn.

Noun
  1. số đo cung tròn

Comments and discussion on the word "circular measure"