Từ tiếng Anh "circular measure" (danh từ) có nghĩa là "số đo cung tròn". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong toán học, đặc biệt là khi nói đến các khía cạnh của hình tròn, chẳng hạn như độ dài của cung tròn, diện tích, hoặc các yếu tố liên quan đến hình tròn.
Giải thích đơn giản: - "Circular" có nghĩa là "thuộc về hình tròn" hoặc "có hình dạng giống như hình tròn". - "Measure" có nghĩa là "số đo" hoặc "đo lường".
Vậy "circular measure" có thể hiểu là số đo liên quan đến hình tròn, thường được tính bằng các đơn vị như độ, radian (rad), hay thậm chí là mét cho chiều dài cung tròn.
Ví dụ sử dụng: 1. In mathematics, the circular measure is often expressed in radians to calculate angles more easily. (Trong toán học, số đo cung tròn thường được biểu diễn bằng radian để tính toán các góc dễ dàng hơn.)
Biến thể và từ gần giống: - "Arc length" (chiều dài cung): Đây là chiều dài của một phần của đường tròn. - "Angle" (góc): Các góc cũng có thể được đo bằng circular measure, thường là bằng độ hoặc radian.
Từ đồng nghĩa: - "Radian" (radian): Một đơn vị đo góc trong hệ thống số đo cung tròn. - "Degree" (độ): Một đơn vị khác để đo góc, trong đó một vòng tròn hoàn chỉnh là 360 độ.
Idioms và phrasal verbs:Mặc dù không có idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "circular measure", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến hình tròn như "full circle" (quay lại điểm bắt đầu) hoặc "circle back" (quay lại một vấn đề trước đó).
Cách sử dụng nâng cao:Trong các lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật hoặc khoa học máy tính, "circular measure" có thể được sử dụng để mô tả các khái niệm phức tạp hơn, như chuyển động tròn, quỹ đạo của hành tinh, hoặc trong các thuật toán liên quan đến hình tròn.